Bà cụ nghĩ một lát: “Chỉ nói là đi chữa bệnh, không nói gì khác. Nhưng lúc đi thì nhìn bình tĩnh lắm, còn cúi đầu cảm ơn tôi, nói mấy năm nay làm phiền tôi nhiều rồi.”
Bình tĩnh.
Lại là từ đó.
Kể từ ngày hôm đó, Chu Mộ Bạch bắt đầu mất ngủ.
Anh ngồi suốt đêm bên cửa sổ, nhìn hoa ngoài kia từ nở rộ đến tàn lụi, từng cánh từng cánh rơi xuống đất.
Anh lơ đãng khi họp, viết sai ngày tháng khi ký hợp đồng.
Thư ký rụt rè nhắc nhở: “Luật sư Chu, ngài đã ba ngày liền gần như không ngủ rồi.”
Đêm đó, anh mở một chai whisky, ngồi trên sàn phòng khách uống rượu.
Uống đến nửa chừng, trong cơn mơ hồ dường như thấy Hứa Tri Ý từ trên cầu thang bước xuống.
Cô mặc đồ ở nhà, cau mày: “Sao lại uống nhiều như thế nữa?”
Chu Mộ Bạch vươn tay nắm lấy cổ tay cô — nhưng chỉ nắm vào khoảng không.
Trước mặt anh chỉ là căn phòng khách trống rỗng, và ly rượu trên bàn trà.
Còn người mà anh luôn khắc khoải nhớ mong — sẽ không bao giờ quay lại nữa.
Chương 15
Cách cổ trấn Đại Lý hai mươi dặm về phía bắc, có một thị trấn nhỏ nằm sát hồ.
Nhà nghỉ nơi Hứa Tri Ý ở nằm ngay rìa thị trấn, là một tiểu viện tường trắng mái ngói xanh.
Cửa sổ phòng trên lầu hai mở ra, có thể nhìn thấy toàn bộ sắc xanh biếc của hồ Nhĩ Hải, cùng đường viền trập trùng của dãy núi Thương Sơn phía xa.
Bà chủ nhà nghỉ là một phụ nữ bản địa hơn bốn mươi tuổi, nhiệt tình và hiền hậu, thường gọi cô là “A Ý”, giọng nói mang theo âm điệu mềm mại.
Chỉ sau một tháng ở đây, cô đã quen với nhịp sống chậm rãi và ấm áp nơi này.
Buổi sáng cô thường tập yoga trong sân, sau đó ra chợ sớm mua một bó hoa tươi.
Buổi chiều đôi khi đọc sách, đôi khi học nhuộm vải truyền thống cùng bà chủ.
Tối đến, cô lại ngồi trên chiếc ghế dài ở hành lang tầng hai, ngắm nhìn từng vì sao lần lượt hiện lên.
Nhà nghỉ còn có vài khách trọ lâu dài.
Đặc biệt nhất là Thẩm Tịch, một nhiếp ảnh gia, đã ở đây gần nửa năm.
Lần đầu tiên Hứa Tri Ý chú ý đến anh là vào một buổi sớm tinh mơ.
Cô mở cửa sổ, thấy anh đang dựng chân máy ảnh bên hồ. Ánh bình minh đang len qua sau dãy Thương Sơn, kéo bóng anh thành một dải thật dài. Anh đứng im như một bức tượng, cho đến khi ánh sáng phủ đầy mặt hồ mới ấn nút chụp.
Sau này khi gặp nhau trong sân, anh chỉ khẽ gật đầu, rất ít nói.
Cho đến chiều hôm đó, Hứa Tri Ý đang ngồi trên xích đu trong sân đọc sách, Thẩm Tịch từ bên ngoài bước vào, tay xách máy ảnh.
“Chiều nay hoàng hôn ở Song Lang sẽ rất đẹp.” Anh đột nhiên lên tiếng.
Hứa Tri Ý ngẩng đầu lên.
Thẩm Tịch trông khoảng hơn ba mươi tuổi, mặc áo thun đen đơn giản, tóc hơi rối, nhưng đôi mắt thì rất sáng:
“Mây vừa đủ, ánh sáng sẽ có nhiều lớp. Em có muốn đi cùng không? Tôi có thể dạy em chụp.”
Hứa Tri Ý khép sách lại, suy nghĩ một chút rồi hỏi: “Cần mang gì theo không?”
“Chỉ cần em thôi.” Thẩm Tịch cười, “À, mang theo một chiếc áo khoác mỏng nữa. Buổi tối ở bờ hồ gió lớn.”
Hứa Tri Ý lên lầu, lấy một chiếc áo khoác mỏng, mang theo một chiếc túi vải đơn giản.
Lúc cô xuống, Thẩm Tịch đã đợi sẵn ở cửa, vai đeo túi máy ảnh.
Bà chủ thò đầu ra từ bếp: “A Ý đi chơi à? Cô chủ để phần cơm tối cho hai người nhé.”
“Vâng.” Hứa Tri Ý đáp lời.
Thẩm Tịch bước chậm rãi, phối hợp với bước chân của cô.
“Em đến đây được một tháng rồi nhỉ?”
“Thích nơi này không?”
Hứa Tri Ý nhìn những bông hoa giấy nở tràn trên tường ven đường: “Thích.”
“Vậy thì tốt rồi.” Thẩm Tịch nói, “Có người đi rồi lại đến, luôn nghĩ nơi kế tiếp sẽ tuyệt hơn. Nhưng thật ra, phong cảnh đâu cũng giống nhau, khác biệt là ở người ngắm cảnh.”
Họ đi đến đầu thị trấn, Thẩm Tịch đón một chiếc xe van nhỏ: “Bác tài, đi Song Lang.”
Xe chạy theo con đường quanh hồ, bên ngoài cửa sổ là sắc xanh lóa mắt của hồ Nhĩ Hải. Khi đến nơi, mặt trời đã bắt đầu ngả về tây.
Thẩm Tịch dẫn cô đến một cây cầu gỗ vươn ra giữa hồ: “Góc chụp ở đây là đẹp nhất.”
Anh điều chỉnh thông số, nhưng không vội bấm máy.
Anh quay sang Hứa Tri Ý, nâng nhẹ ống kính, đưa bóng hình cô đang tựa lan can ngắm cảnh vào khung hình.
“Cạch.”
Nghe tiếng chụp, Hứa Tri Ý quay đầu lại. Thẩm Tịch cúi xuống kiểm tra màn hình rồi đưa máy cho cô: “Em xem đi.”
Trong ảnh, núi Thương và hồ Nhĩ Hải làm nền rộng lớn, còn cô thì nở một nụ cười nhạt mà chính bản thân cũng không nhận ra.
“So với lúc mới đến,” Thẩm Tịch nhẹ nhàng nói, “bây giờ trông em thoải mái hơn nhiều.”
Hứa Tri Ý nhìn mình trong ảnh, khẽ gật đầu:
“Nơi này không có những người hay chuyện khiến mình buồn. Gió thổi như thế này, cảm giác thật tự do.”
Cô đưa máy ảnh trả lại, ánh mắt rơi lên gương mặt Thẩm Tịch đang được ánh hoàng hôn phủ lớp sáng dịu dàng, bỗng nhiên cô đưa tay ra: “Tôi chụp cho anh một tấm nhé?”
Thẩm Tịch hơi bất ngờ, rồi mỉm cười đưa máy cho cô.
Hứa Tri Ý nhận lấy, bắt chước cách anh nhìn qua ống ngắm.
Cô bấm nút chụp, nhẹ giọng nói: “Hy vọng mỗi ngày anh đều vui vẻ hơn hôm trước.”
Chương 16
Sau khi trở về từ Song Lang, Hứa Tri Ý mới biết Thẩm Tịch không chỉ là một nhiếp ảnh gia.
Sáng hôm đó, khi cô đang phơi đồ ngoài sân, Thẩm Tịch từ trên lầu đi xuống, đeo một chiếc ba lô máy ảnh lớn hơn hẳn mọi khi.
“Anh sắp đi xa à?” Cô tiện miệng hỏi.
“Đi vào núi một chuyến.” Thẩm Tịch điều chỉnh lại quai đeo, “Chụp theo một dự án công ích, khoảng ba bốn ngày.”
Hứa Tri Ý vắt khô chiếc áo sơ mi trong tay: “Dự án công ích?”
“Ừ, liên quan đến trẻ em bị bỏ lại và bảo tồn di sản phi vật thể.”
Thẩm Tịch liếc nhìn cô: “Nếu em hứng thú, có thể đi cùng. Đang thiếu một trợ lý.”
Hứa Tri Ý do dự: “Em có giúp được gì không?”
“Giúp được rất nhiều.” Thẩm Tịch mỉm cười, “Ví dụ như giúp bọn trẻ sắp xếp lại thư viện, ghi chép lại các bước của nghệ nhân thủ công, hoặc là—”
Anh chỉ vào mắt cô: “Dùng góc nhìn của em để nói cho anh biết khoảnh khắc nào là đáng ghi nhớ.”

